Những Câu Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Động Vật

Công ty Kế toán AGS Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực tư vấn và cung cấp dịch vụ Kế toán, Kiểm toán, Thuế, Tư vấn quản lý, chuyển đổi và tái cơ cấu doanh nghiệp.

Trong bài viết này công ty AGS sẽ chia sẻ về chủ đề Khám Phá Những Câu Thành Ngữ và Tục Ngữ Thú Vị Trong Tiếng Anh. Bài viết dành cho các bạn đọc có hứng thú trong việc học và trau dồi kỹ năng ngoại ngữ, cụ thể là Tiếng anh. Thông qua blog này AGS muốn giới thiệu những câu thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động vật, giúp bạn khám phá cách mà động vật được sử dụng để biểu đạt những ý nghĩa sâu sắc trong ngôn ngữ. Những câu thành ngữ này không chỉ thú vị mà còn mang lại cái nhìn mới mẻ về cách ngôn ngữ và văn hóa kết hợp với thế giới tự nhiên. Hãy cùng tìm hiểu và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!

Cùng tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.


Tiếng Anh, như một ngôn ngữ phong phú, không chỉ có những từ vựng và ngữ pháp đơn giản mà còn chứa đựng rất nhiều thành ngữ độc đáo. Một phần lớn trong số đó có liên quan đến động vật, và những câu thành ngữ này không chỉ thú vị mà còn phản ánh sự sáng tạo và hình ảnh sinh động trong cách mà người bản xứ sử dụng ngôn ngữ. Hãy cùng khám phá những câu thành ngữ tiếng Anh thú vị và đặc sắc liên quan đến động vật!

1. "Let the cat out of the bag" – Lỡ miệng, để lộ bí mật

Khi bạn "let the cat out of the bag", bạn vô tình tiết lộ một bí mật hoặc điều gì đó mà bạn không định nói ra. Câu này thường được dùng khi ai đó không giữ được thông tin kín và vô tình làm lộ ra.

Ví dụ:
“She let the cat out of the bag about their surprise party.”
(Cô ấy đã vô tình làm lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ của họ.)

2. "Wild goose chase" – Tìm kiếm một điều vô vọng

Câu thành ngữ này mô tả một cuộc tìm kiếm vô ích, không có kết quả, thường là vì mục tiêu quá khó đạt được hoặc không thể đạt được.

Ví dụ:
“Trying to find that rare book is like a wild goose chase.”
(Cố gắng tìm cuốn sách hiếm đó giống như một cuộc săn ngỗng hoang vô vọng.)

3. "You can't teach an old dog new tricks" – Rất khó để thay đổi thói quen của ai đó 

Câu thành ngữ này có nghĩa là những người lớn tuổi hoặc đã quen với một cách làm nào đó khó có thể thay đổi thói quen hoặc học những điều mới. Nó thường được dùng để nói về sự khó khăn trong việc thay đổi ai đó hoặc thói quen đã hình thành lâu dài.

Ví dụ:
“My grandfather still refuses to use a smartphone – you can't teach an old dog new tricks.”
(Ông tôi vẫn từ chối sử dụng điện thoại thông minh – người già khó có thể học thói quen mới.)

4. "Raining cats and dogs" – Mưa to như trút nước

Câu này được sử dụng để miêu tả một cơn mưa rất to. Thực tế, không có ai biết chính xác nguồn gốc của thành ngữ này, nhưng nó đã trở thành một cách nói phổ biến trong tiếng Anh khi muốn miêu tả thời tiết xấu.

Ví dụ:
“We had to cancel the picnic because it was raining cats and dogs.”
(Chúng tôi phải hủy bỏ buổi dã ngoại vì trời mưa như trút nước.)

5. "A dog’s breakfast" – Mọi thứ rối tung lên

Câu này thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc một thứ gì đó rất lộn xộn, hỗn độn, như thể một con chó đã ăn bữa sáng của mình và để lại một mớ hỗn độn.

Ví dụ:
“After the meeting, the office was a dog’s breakfast. Papers were everywhere!”
(Sau cuộc họp, văn phòng trở nên lộn xộn. Giấy tờ vương vãi khắp nơi!)

6. "The elephant in the room" – Vấn đề hiển nhiên nhưng không ai muốn nói đến

Khi có một vấn đề lớn và rõ ràng mà mọi người đều biết nhưng lại tránh không đề cập đến, chúng ta gọi đó là "the elephant in the room". Đây là một cách nói đầy hình ảnh để chỉ một vấn đề hoặc tình huống quá rõ ràng, nhưng vì lý do nào đó, mọi người cố tình lờ đi.

Ví dụ:
“We should address the elephant in the room – the fact that we missed the deadline.”
(Chúng ta nên đối mặt với vấn đề hiển nhiên – sự thật là chúng ta đã bỏ lỡ thời hạn.)

7. "Straight from the horse's mouth" – Nghe từ chính nguồn tin đáng tin cậy

Khi bạn nghe được một thông tin trực tiếp từ nguồn tin chính xác hoặc người trong cuộc, bạn có thể nói rằng bạn nghe "straight from the horse's mouth". Điều này có nghĩa là bạn nhận được thông tin từ chính người biết rõ nhất, không qua trung gian.

Ví dụ:
“I heard it straight from the horse’s mouth that they are planning to expand the business.”
(Tôi nghe từ chính nguồn đáng tin cậy rằng họ đang lên kế hoạch mở rộng kinh doanh.)

8. "A snake in the grass" – Kẻ phản bội, kẻ xấu trong bóng tối

Câu thành ngữ này chỉ một người âm thầm, lén lút gây hại hoặc phản bội bạn mà không để lộ rõ. Nó gợi lên hình ảnh của một con rắn ẩn mình trong cỏ, khó phát hiện nhưng lại nguy hiểm.

Ví dụ:
“I thought he was my friend, but it turns out he’s just a snake in the grass.”
(Tôi tưởng anh ta là bạn, nhưng hóa ra anh ta chỉ là kẻ phản bội.)

9. "A bull in a china shop" – Người vụng về, không khéo léo

Câu thành ngữ này mô tả một người có hành động hoặc thái độ vụng về, không thận trọng, giống như một con bò vào một cửa hàng đồ sứ dễ vỡ.

Ví dụ:
“I hope he doesn’t act like a bull in a china shop during the meeting.”
(Tôi hy vọng anh ta không hành động vụng về trong cuộc họp.)

10. When pigs fly- Điều khó hoặc không thể xảy ra

Câu thành ngữ có nghĩa là khi một điều gì đó cực kỳ không thể xảy ra hoặc hoàn toàn không thể xảy ra. Câu này được sử dụng để diễn tả một sự việc mà người nói cho là không bao giờ xảy ra hoặc quá khó tin.

Ví dụ:
"She'll finish that project on time when pigs fly!"
(Cô ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn khi lợn biết bay!)

Câu thành ngữ này tạo ra hình ảnh hài hước về việc lợn bay – một điều rõ ràng là không thể xảy ra trong thực tế, từ đó diễn đạt rằng điều gì đó rất khó xảy ra hoặc không thể xảy ra.

Kết luận

Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động vật không chỉ làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và thú vị hơn mà còn phản ánh sự sáng tạo và hình ảnh đặc trưng trong cách người bản xứ suy nghĩ. Những câu thành ngữ này có thể giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu hơn về văn hóa cũng như cách thức sử dụng ngôn ngữ của người nói tiếng Anh. Hãy thử áp dụng chúng vào trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình!

Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/
Next Post Previous Post