Lương OT là gì? Nhân viên cần biết gì về làm thêm giờ?
Trong môi trường làm việc hiện đại, việc tăng ca hay làm thêm giờ (OT – Overtime) là điều mà nhiều nhân viên đã và đang trải qua. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quyền lợi của mình khi làm thêm giờ, đặc biệt là cách tính lương OT theo quy định pháp luật.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn – dù là nhân viên văn phòng, nhân sự hay quản lý – hiểu rõ hơn về lương OT và những điều cần lưu ý.
1. Lương OT là gì?
Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động dựa trên sự thỏa thuận giữa hai bên, bao gồm: lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương, và các khoản bổ sung khác.
Hiện nay, luật chưa có định nghĩa chính thức về “lương OT”, nhưng trên thực tế, OT (Overtime) là thời gian làm thêm vượt quá thời gian làm việc bình thường. Do đó, lương OT là khoản tiền mà người lao động được trả thêm khi tăng ca ngoài giờ làm việc chính thức.
2. Cách tính lương OT theo quy định hiện hành
Theo Điều 98 Bộ luật Lao động 2019, khi làm thêm giờ, người lao động được trả lương dựa trên đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm, cụ thể:
✅ Mức lương làm thêm giờ:
- Ngày thường: ít nhất bằng 150% mức lương đang hưởng;
- Ngày nghỉ hàng tuần: ít nhất bằng 200%;
- Ngày lễ, Tết hoặc ngày nghỉ có hưởng lương: ít nhất bằng 300%, chưa bao gồm tiền lương của ngày đó nếu người lao động được hưởng lương theo ngày.
✅ Làm việc vào ban đêm:
- Nếu làm vào ban đêm (từ 22h đến 6h hôm sau), người lao động được trả thêm ít nhất 30% so với lương làm việc ban ngày.
✅ Làm thêm giờ vào ban đêm:
- Người lao động vừa làm thêm và làm vào ban đêm sẽ được trả thêm 20% tiền lương tính theo đơn giá của công việc làm ban ngày.
- 200% lương do làm ngày nghỉ,
- +30% do làm ban đêm,
- +20% nếu đó là làm thêm giờ ban đêm.
3. Quy định về thời gian làm thêm giờ (OT)
Căn cứ theo Điều 107 Bộ luật Lao động 2019, người lao động chỉ được làm thêm giờ khi:
- Có sự đồng ý của người lao động;
- Thời gian làm thêm không quá 50% số giờ làm việc bình thường trong 01 ngày;
- Trường hợp tính giờ làm việc theo tuần: tổng thời gian làm việc và làm thêm không vượt quá 12 giờ/ngày;
- Không quá 40 giờ làm thêm trong 01 tháng;
- Không quá 200 giờ làm thêm trong 01 năm, trừ một số ngành nghề đặc thù.
✅ Một số lĩnh vực được phép làm thêm đến 300 giờ/năm, gồm:
- Các ngành sản xuất, gia công xuất khẩu như: dệt may, da giày, điện – điện tử, chế biến nông – lâm – thủy sản;
- Ngành sản xuất, cung cấp điện, nước, viễn thông, lọc dầu;
- Các công việc cần lao động có trình độ kỹ thuật cao mà thị trường thiếu hụt;
- Trường hợp cấp bách như: thời vụ, thiên tai, sự cố kỹ thuật, thiếu nguyên liệu;
- Các trường hợp khác theo quy định của Chính phủ.
Trong các trường hợp áp dụng làm thêm giờ theo khoản 3 nêu trên, người sử dụng lao động phải thông báo bằng văn bản đến cơ quan chuyên môn về lao động thuộc UBND cấp tỉnh.
4. Lương OT có phải đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN) không?
Căn cứ điểm i khoản 1 Điều 3 Thông tư 111/2013/TT-BTC quy định về các khoản thu nhập được miễn thuế như sau: Các khoản thu nhập được miễn thuế ...i) Thu nhập từ phần tiền lương, tiền công làm việc ban đêm, làm thêm giờ được trả cao hơn so với tiền lương, tiền công làm việc ban ngày, làm việc trong giờ theo quy định của Bộ luật Lao động. Cụ thể như sau:
i.1) Phần tiền lương, tiền công trả cao hơn do phải làm việc ban đêm, làm thêm giờ được miễn thuế căn cứ vào tiền lương, tiền công thực trả do phải làm đêm, thêm giờ trừ (-) đi mức tiền lương, tiền công tính theo ngày làm việc bình thường.
📌 Ví dụ minh họa:
Nếu mức lương làm việc ban ngày là 40.000 đồng/giờ:- Làm thêm ngày thường và được trả 60.000 đồng/giờ → phần 20.000 đồng chênh lệch được miễn thuế.
- Làm thêm vào ngày lễ được trả 80.000 đồng/giờ → phần 40.000 đồng chênh lệch được miễn thuế.
i.2) Tổ chức, cá nhân trả thu nhập phải lập bảng kê phản ánh rõ thời gian làm đêm, làm thêm giờ, khoản tiền lương trả thêm do làm đêm, làm thêm giờ đã trả cho người lao động. Bảng kê này được lưu tại đơn vị trả thu nhập và xuất trình khi có yêu cầu của cơ quan thuế.
Tóm lại: Lương OT vẫn có thể phải đóng thuế, nhưng chỉ tính thuế phần thu nhập tương ứng với giờ làm việc bình thường. Phần trả thêm do làm ban đêm hoặc làm thêm giờ theo đúng quy định thì được miễn thuế thu nhập cá nhân.
5. Vậy nhân viên cần lưu ý gì?
- Bạn hoàn toàn có quyền từ chối nếu không muốn làm thêm giờ.
- Khi làm thêm giờ, hãy đảm bảo rằng công ty có tính đúng lương OT theo luật.
- Nhân sự và quản lý nên thông báo trước cho nhân viên và có sự đồng thuận.
- Nên có hình thức theo dõi giờ OT minh bạch (chấm công, email xác nhận,…)
Kết luận
Làm thêm giờ có thể giúp tăng thu nhập, nhưng nếu không rõ quyền lợi, bạn dễ bị thiệt thòi. Việc hiểu rõ lương OT là gì, cách tính ra sao và giới hạn như thế nào là điều bất kỳ nhân viên nào cũng nên biết.
Nếu bạn có thắc mắc về chính sách OT tại công ty, đừng ngần ngại liên hệ với bộ phận Nhân sự để được giải đáp!
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

AGS luôn mở rộng cánh cửa cho những ứng viên muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Ngôn ngữ Nhật - Pháp lý - Nhân sự. Xem chi tiết bài viết để biết thêm về Thông tin tuyển dụng tại AGS bạn nhé!
Nguồn: Thư viện pháp luật