Case Study Vinamilk (VNM): Người tiên phong áp dụng IFRS tại Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai lộ trình bắt buộc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), Vinamilk được xem là “người mở đường” trong việc chủ động chuyển đổi từ hệ thống VAS sang IFRS.

Không chỉ đơn thuần là thay đổi chuẩn mực, việc này đánh dấu bước tiến quan trọng trong minh bạch tài chính, quản trị doanh nghiệp và hội nhập quốc tế.

1. Tổng quan về IFRS và bối cảnh Việt Nam

IFRS là gì?

IFRS (International Financial Reporting Standards) là hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế được áp dụng tại hơn 140 quốc gia, với mục tiêu:

  • Nâng cao tính minh bạchso sánh quốc tế trong báo cáo tài chính.

  • Giúp nhà đầu tư nước ngoài hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp Việt.

  • Tăng khả năng huy động vốn toàn cầu.

Tại Việt Nam, theo Quyết định 345/QĐ-BTC (2020), Bộ Tài chính cho phép giai đoạn 2022–2025 là giai đoạn chuẩn bị, và từ 2026 trở đi IFRS sẽ được áp dụng bắt buộc cho các doanh nghiệp niêm yết lớn.
Vinamilk, với quy mô và tầm ảnh hưởng hàng đầu, đã tự nguyện áp dụng IFRS từ trước năm 2023, trở thành doanh nghiệp tiên phong trong ngành.

2. Khác biệt lớn giữa báo cáo theo VAS và IFRS

(1) IFRS 1 – First-time Adoption of IFRS

Vinamilk phải lập báo cáo chuyển đổi lần đầu, trong đó:

  • Điều chỉnh lại các số liệu đầu kỳ,

  • Trình bày lại báo cáo tài chính 2 năm liền kề (song song VAS & IFRS),

  • Ghi nhận các khoản chênh lệch lũy kế do thay đổi chính sách kế toán.

Ảnh hưởng thực tế: Một số khoản mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu thay đổi đáng kể, do IFRS yêu cầu giá trị hợp lý (fair value) thay vì giá gốc (historical cost).

(2) IFRS 16 – Leases (Thuê tài sản)

Theo VAS, chi phí thuê thường được ghi nhận toàn bộ vào chi phí trong kỳ.
Nhưng IFRS 16 quy định:

Tất cả hợp đồng thuê dài hạn phải ghi nhận quyền sử dụng tài sản (Right-of-use asset)nợ thuê tương ứng.

Tác động tại Vinamilk:

  • Tổng tài sản tăng đáng kể do ghi nhận thêm quyền sử dụng mặt bằng, kho bãi, thiết bị.

  • Nợ phải trả tăng tương ứng, làm hệ số nợ/tổng tài sản cao hơn.

  • Chi phí thuê được phân bổ dần dưới dạng khấu hao + lãi vay, thay vì chi phí thuê hàng kỳ → EBITDA tăng, nhưng lợi nhuận ròng giảm nhẹ.

(3) IFRS 3 – Business Combinations (Lợi thế thương mại & Hợp nhất kinh doanh)

Vinamilk có nhiều công ty con và đầu tư chiến lược (như Driftwood, Angkor Milk, Lao–Jagro).
Khi hợp nhất, IFRS yêu cầu:

  • Đánh giá lại toàn bộ tài sản và nợ phải trả của công ty con theo giá trị hợp lý,

  • Ghi nhận lợi thế thương mại (Goodwill) chỉ khi chênh lệch giá mua > giá trị hợp lý thuần.

Tác động:

  • Giá trị lợi thế thương mại của Vinamilk tăng đáng kể so với báo cáo VAS.

  • Tuy nhiên, IFRS không cho phép trích khấu hao goodwill định kỳ như VAS → thay vào đó, kiểm tra tổn thất (impairment test) hàng năm.
    Điều này làm lợi nhuận IFRS biến động mạnh hơn, phản ánh sát giá trị thực tế của doanh nghiệp hơn.

(4) Báo cáo song song: VAS vs IFRS

Vinamilk công bố song song cả hai báo cáo tài chính nhằm:

  • Giúp nhà đầu tư trong nước vẫn theo dõi theo VAS,

  • Đồng thời đáp ứng yêu cầu minh bạch quốc tế theo IFRS.

Kết quả:

  • Lợi nhuận sau thuế IFRS thấp hơn VAS ~5–7%, do ghi nhận thêm chi phí khấu hao quyền sử dụng tài sản và đánh giá lại công ty con.

  • Vốn chủ sở hữu IFRS cao hơn, phản ánh giá trị hợp lý tài sản và goodwill.



3. Thách thức và giải pháp của Vinamilk

Thách thức:

  • Thiếu chuyên gia IFRS trong nước.

  • Hệ thống kế toán và phần mềm ERP chưa hỗ trợ đầy đủ IFRS.

  • Phải chuyển đổi dữ liệu kế toán nhiều nămđào tạo nhân sự lại từ đầu.

Giải pháp của Vinamilk:

  • Thành lập Ban dự án IFRS chuyên trách phối hợp giữa phòng kế toán, kiểm toán nội bộ và tư vấn Big4.

  • Triển khai song song VAS và IFRS để so sánh, đánh giá tác động.

  • Đào tạo IFRS cho toàn bộ nhân viên kế toán, tài chính, kiểm soát nội bộ.

  • Sử dụng công cụ hỗ trợ IFRS 16 & IFRS 3 từ phần mềm quốc tế.

4. Bài học cho doanh nghiệp Việt Nam

  1. Không nên đợi đến hạn mới chuyển IFRS – Quá trình này mất 1–2 năm chuẩn bị.

  2. Bắt đầu từ IFRS 16 (Leases) và IFRS 3 (Goodwill) – Đây là hai chuẩn mực tác động mạnh nhất.

  3. Cần lập nhóm IFRS nội bộ sớm, song hành với kiểm toán độc lập.

  4. IFRS không chỉ là kế toán – mà là thay đổi tư duy quản trị tài chính.

Kết luận

Hành trình IFRS của Vinamilk là minh chứng rằng:

“Chuyển đổi chuẩn mực không chỉ để tuân thủ, mà để phát triển bền vững.”

Vinamilk đã tạo tiền lệ cho các doanh nghiệp Việt Nam khác – từ ngân hàng, bất động sản đến sản xuất – học hỏi và chuẩn bị cho lộ trình hội nhập tài chính toàn cầu.


Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn:


  1. Bộ Tài chính Việt Nam. (2020). Quyết định số 345/QĐ-BTC về việc phê duyệt Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) tại Việt Nam. Hà Nội.
  2. Deloitte Vietnam. (2023). IFRS adoption roadmap and key challenges in Vietnam. Retrieved from https://www2.deloitte.com/vn/en/pages/audit/articles/ifrs-vietnam.html
  3. PwC Vietnam. (2022). Vinamilk’s IFRS journey – Preparing for transparency and global standards. PwC IFRS Insights.
  4. Vinamilk. (2023). Báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS và VAS năm 2022. Retrieved from  https://www.vinamilk.com.vn/
  5. EY Vietnam. (2024). Applying IFRS 16 and IFRS 3: Key impacts on Vietnamese listed companies. EY Vietnam Publications.
Next Post Previous Post