Nợ quá hạn là gì? Phân loại, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

Nợ quá hạn là tình trạng xảy ra khi bên vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng thời hạn như đã cam kết trong hợp đồng tín dụng hoặc hợp đồng vay vốn. Đây là vấn đề thường gặp trong hoạt động tài chính và kế toán, có thể gây ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, khả năng thanh toán và uy tín của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Việc hiểu rõ bản chất, cách phân loại, nguyên nhân phát sinh cũng như phương pháp xử lý nợ quá hạn theo quy định hiện hành sẽ giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát rủi ro tài chính, đồng thời xây dựng quy trình quản lý công nợ hiệu quả và bền vững.

I. Nợ quá hạn là gì? Các hình thức nợ quá hạn

1. Nợ quá hạn là gì?

Nợ quá hạn là khoản nợ (bao gồm cả gốc và/hoặc lãi) mà người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng với ngân hàng hoặc tổ chức cho vay. Khi đến thời điểm trả nợ mà khách hàng không thanh toán hoặc chỉ thanh toán một phần, khoản vay sẽ được chuyển sang nhóm nợ quá hạn theo quy định của pháp luật và quy trình quản lý tín dụng của tổ chức cho vay.
Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành, nợ quá hạn bao gồm:
  • Các khoản vay đã đến hạn thanh toán nhưng người vay chưa trả nợ.
  • Các khoản vay bị thu hồi trước hạn do vi phạm điều khoản hợp đồng, nhưng người vay chưa thanh toán đầy đủ.
Nợ quá hạn được xem là chỉ báo quan trọng phản ánh rủi ro tín dụng của cá nhân và doanh nghiệp. Khi khoản nợ bị chuyển sang trạng thái quá hạn, điểm tín dụng (CIC) của người vay sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến khó tiếp cận vốn vay mới hoặc bị tăng lãi suất trong các lần vay tiếp theo.

2. Các hình thức nợ quá hạn

Hiện nay, nợ quá hạn được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy vào thời gian chậm trả, tính chất khoản vay và mức độ rủi ro tín dụng. Cụ thể như sau:

Nợ quá hạn có tài sản bảo đảm (thế chấp, cầm cố): Là các khoản vay được đảm bảo bằng tài sản như nhà ở, ô tô, bất động sản hoặc giấy tờ có giá. Khi người vay không thanh toán đúng hạn, ngân hàng hoặc tổ chức cho vay có quyền thu giữ, xử lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ theo quy định trong hợp đồng tín dụng và pháp luật hiện hành.
Nợ quá hạn không có tài sản bảo đảm (tín chấp): Là khoản vay được cấp dựa trên uy tín, thu nhập hoặc lịch sử tín dụng của người vay mà không cần thế chấp tài sản. Nếu người vay không trả nợ đúng hạn, tổ chức tín dụng có thể thực hiện khởi kiện, yêu cầu thi hành nghĩa vụ trả nợ, đồng thời ghi nhận thông tin nợ quá hạn lên hệ thống CIC, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến điểm tín dụng và khả năng vay vốn trong tương lai.
Nợ quá hạn cá nhân và nợ quá hạn doanh nghiệp:
  • Nợ quá hạn cá nhân: Thường phát sinh từ các khoản vay tiêu dùng, thẻ tín dụng, vay mua nhà hoặc mua ô tô.
  • Nợ quá hạn doanh nghiệp: Liên quan đến các khoản vay sản xuất, vốn lưu động hoặc đầu tư dự án, có giá trị lớn và ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính, khả năng thanh toán và uy tín của doanh nghiệp.

II. Dư nợ gốc bị quá hạn gồm những khoản nào

Dư nợ gốc bị quá hạn là phần tiền gốc mà người vay không thanh toán đúng thời hạn theo cam kết trong hợp đồng tín dụng. Khác với phần lãi chậm trả, phần dư nợ gốc bị quá hạn phản ánh trực tiếp nghĩa vụ hoàn trả khoản vay ban đầu và là căn cứ quan trọng để tổ chức tín dụng đánh giá mức độ rủi ro, phân loại nhóm nợ và trích lập dự phòng phù hợp.
Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành, dư nợ gốc bị quá hạn bao gồm các khoản sau:
Số dư nợ gốc bị chuyển sang nợ quá hạn theo quy định tại Điều 20 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, tức là các khoản vay đã đến hạn trả nợ nhưng người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đầy đủ theo hợp đồng.
Số dư nợ gốc mà khách hàng không thể trả trước hạn trong trường hợp tổ chức tín dụng chấm dứt hợp đồng cho vay và thu hồi nợ trước hạn theo quy định tại khoản 1 Điều 21 Thông tư 39/2016/TT-NHNN.
Các khoản dư nợ gốc bị quá hạn này sẽ được phân loại theo nhóm nợ (từ nhóm 2 đến nhóm 5) tùy vào thời gian chậm trả và khả năng thu hồi nợ, là cơ sở để đánh giá rủi ro tín dụng và năng lực tài chính của người vay trong hệ thống ngân hàng.

III. Phân loại nợ quá hạn

Theo quy định tại khoản 1 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN, nợ quá hạn được phân loại theo 05 nhóm như sau:

Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn): Đối với khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày và được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ nợ gốc và lãi bị quá hạn và thu hồi đầy đủ nợ gốc và lãi còn lại đúng thời hạn.
Nhóm 2 (Nợ cần chú ý): Đối với khoản nợ quá hạn đến 90 ngày, trừ khoản nợ quy định tại điểm a(ii) khoản 1 và khoản 3 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN.
Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn): Đối với khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày, trừ khoản nợ quy định tại khoản 3 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN.
Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ): Đối với khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày, trừ khoản nợ quy định tại khoản 3 Điều 10 Thông tư 31/2024/TT-NHNN.
Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn): Đối với khoản nợ quá hạn trên 360 ngày.
Việc phân loại nợ quá hạn theo nhóm tín dụng không chỉ giúp ngân hàng đánh giá và quản lý rủi ro hiệu quả, mà còn là cơ sở để người vay nhận biết sớm dấu hiệu tài chính bất thường.
Doanh nghiệp và cá nhân nên theo dõi sát sao lịch thanh toán, đảm bảo duy trì khoản vay ở nhóm 1, nhằm giữ uy tín tín dụng, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn mới, và tránh bị xếp hạng rủi ro cao trong hệ thống CIC.

IV. Chỉ tiêu đánh giá nợ quá hạn và chất lượng tín dụng

1. Các chỉ tiêu về nợ quá hạn

  • Tỷ lệ nợ quá hạn (Nợ quá hạn / Tổng dư nợ): Phản ánh mức độ rủi ro trong việc thu hồi vốn đúng hạn. Tỷ lệ cao cho thấy chất lượng tín dụng giảm và quản lý khoản vay kém hiệu quả.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn khó đòi (Nợ quá hạn khó đòi / Tổng dư nợ): Đo lường tỷ trọng các khoản nợ mất khả năng thu hồi, thể hiện rủi ro thực tế trong danh mục tín dụng.
  • Tỷ lệ nợ quá hạn khó đòi / Tổng nợ quá hạn: Cho biết mức độ nghiêm trọng của cơ cấu nợ quá hạn. Tỷ lệ càng cao chứng tỏ phần lớn nợ quá hạn khó thu hồi, tạo áp lực trích lập dự phòng.
  • Lãi treo: Là phần lãi phát sinh từ nợ quá hạn nhưng chưa được thanh toán hoặc ghi nhận. Chỉ tiêu này càng thấp càng tốt, vì lãi treo cao làm giảm doanh thu thực tế và ảnh hưởng hiệu quả tài chính.

2. Các chỉ tiêu về chất lượng tín dụng

  • Tỷ lệ nợ xấu (Nợ xấu / Tổng dư nợ): Đây là chỉ số trọng yếu trong hệ thống quản lý rủi ro tín dụng, phản ánh mức độ rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động cho vay. Theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước, tỷ lệ này cần được duy trì dưới 3% để đảm bảo an toàn hệ thống.
  • Tỷ lệ nợ có khả năng mất vốn (Nợ có khả năng mất vốn / Tổng dư nợ): Chỉ tiêu này phản ánh tỷ trọng các khoản vay đã mất hoàn toàn khả năng thu hồi, thường thuộc nhóm nợ 5, phải trích lập dự phòng 100%, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
  • Hệ số khả năng bù đắp rủi ro tín dụng (Dự phòng rủi ro tín dụng / Nợ xấu): Chỉ tiêu này đánh giá khả năng của ngân hàng trong việc bù đắp các khoản nợ xấu thông qua nguồn quỹ dự phòng. Hệ số này càng cao cho thấy mức độ chủ động trong phòng ngừa rủi ro càng lớn.

3. Các chỉ tiêu liên quan đến hoạt động tín dụng

Hệ số sử dụng vốn:
Phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn vốn huy động trong hoạt động cho vay. Tỷ lệ này càng cao chứng tỏ ngân hàng sử dụng vốn hiệu quả, khả năng chuyển hóa vốn thành tài sản sinh lời càng tốt.
Cơ cấu dư nợ:
Thể hiện tỷ trọng các khoản vay theo kỳ hạn hoặc theo lĩnh vực, ngành nghề. Việc phân tích cơ cấu dư nợ giúp nhận diện mức độ tập trung tín dụng, từ đó điều chỉnh danh mục cho vay hợp lý để giảm rủi ro.
Vòng quay vốn tín dụng (Doanh số thu nợ / Dư nợ bình quân):
Là chỉ tiêu đo tốc độ luân chuyển vốn trong chu kỳ tín dụng. Vòng quay càng nhanh chứng tỏ khả năng thu hồi vốn tốt, hiệu quả sử dụng vốn cao và rủi ro tín dụng thấp hơn.

V. Nguyên nhân dẫn đến nợ quá hạn

Tình trạng nợ quá hạn có thể phát sinh từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nguyên nhân thành nhóm chủ quan và khách.Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến gây ra nợ quá hạn trong thực tế.


VI. Quy trình xử lý nợ quá hạn của ngân hàng

Khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn theo hợp đồng tín dụng, ngân hàng sẽ tiến hành các bước xử lý để thu hồi nợ, đồng thời hạn chế tối đa rủi ro tín dụng. Quy trình xử lý nợ quá hạn được thiết lập theo lộ trình từ nhẹ đến mạnh, phù hợp với quy định pháp luật và thông lệ tín dụng.

VII. Biện pháp phòng ngừa nợ quá hạn

Để hạn chế rủi ro tài chính và nợ quá hạn, cá nhân và doanh nghiệp cần: lập kế hoạch tài chính rõ ràng, chỉ vay trong khả năng trả nợ, theo dõi sát lịch thanh toán bằng công cụ nhắc tự động, và chủ động liên hệ ngân hàng khi gặp khó khăn để được hỗ trợ cơ cấu nợ. Đồng thời, nên duy trì lịch sử tín dụng tốt để tăng uy tín và cơ hội vay vốn.
Về phía ngân hàng, cần nâng cao thẩm định tín dụng, giám sát dòng tiền sau giải ngân và ứng dụng công nghệ cảnh báo sớm rủi ro nhằm kiểm soát, phòng ngừa nợ quá hạn hiệu quả.

VIII. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về khái niệm, nguyên nhân, cách phân loại và biện pháp xử lý nợ quá hạn, từ đó có thể quản lý tài chính hiệu quả hơn và chủ động phòng ngừa rủi ro tín dụng trong hoạt động vay vốn hoặc kinh doanh.
Nếu bạn thấy nội dung hữu ích, đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức tài chính – kế toán thực tiễn cùng những thông tin hữu ích khác dành cho doanh nghiệp và cá nhân nhé.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: MISA AMIS
Next Post Previous Post