Tầm quan trọng của đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán tại Việt Nam hiện nay
Trong bối cảnh các vụ gian lận tài chính ngày càng tinh vi, nghề kiểm toán không chỉ đòi hỏi trình độ chuyên môn vững vàng mà còn cần một “kim chỉ nam” đạo đức để định hướng hành vi. Một sai lệch nhỏ trong đạo đức nghề nghiệp có thể khiến báo cáo tài chính bị bóp méo, làm lung lay niềm tin của xã hội vào cả một hệ thống. Vậy điều gì giúp kiểm toán viên giữ vững bản lĩnh giữa những áp lực vô hình? Câu trả lời nằm ở đạo đức nghề nghiệp – nền tảng cốt lõi đảm bảo tính trung thực, độc lập và khách quan của mỗi cuộc kiểm toán.
Các chuyên gia (kế toán, kiểm toán) nhờ kiến thức và kỹ năng chuyên môn sẽ đưa ra xét đoán mà cộng đồng chưa thể tự thực hiện — vì vậy vấn đề đạo đức xuất hiện khi họ sử dụng hoặc chia sẻ kiến thức ấy.
Đạo đức nghề nghiệp là một phần của đạo đức con người nói chung, nhưng trong nghề nghiệp nó được hệ thống hóa nhằm đảm bảo chuẩn mực ứng xử trong môi trường công việc chuyên môn.
- Tổ chức nghề nghiệp (các hiệp hội, cơ quan quản lý nhà nước) thiết lập quy tắc đạo đức để hướng dẫn thành viên và tạo cơ sở kiểm soát, xử lý vi phạm.
Nếu kiểm toán viên chịu ảnh hưởng từ khách hàng, kết quả kiểm toán dễ bị thiên lệch, mất công bằng.
- Nếu kiểm toán viên làm sai, thông tin tài chính không đáng tin sẽ gây thiệt hại cho cộng đồng người dùng thông tin.
- Khi nghề kiểm toán giữ được liêm chính, người dùng thông tin mới đặt tín nhiệm vào báo cáo đã được kiểm toán.
- Sự thận trọng cần để phát hiện sai sót, gian lận tiềm ẩn và xử lý chúng đúng mức.
- Quy tắc đạo đức tạo khung hành xử khi gặp tình huống nhạy cảm, xung đột lợi ích.
- Mối quan hệ minh bạch giúp công việc kiểm toán hiệu quả hơn, giảm trở ngại.
- Uy tín cá nhân, tập thể sẽ được giữ vững; nếu vi phạm đạo đức, hậu quả không chỉ cá nhân mà cả nghề sẽ bị ảnh hưởng.
1. Đạo đức nghề nghiệp là gì?
1.1. Khái niệm và vai trò
Đạo đức nghề nghiệp là hệ thống các tiêu chuẩn được công nhận trong lĩnh vực nghề nghiệp, điều chỉnh hành vi, giá trị và nguyên tắc của cá nhân và tổ chức trong quá trình hành nghề.Các chuyên gia (kế toán, kiểm toán) nhờ kiến thức và kỹ năng chuyên môn sẽ đưa ra xét đoán mà cộng đồng chưa thể tự thực hiện — vì vậy vấn đề đạo đức xuất hiện khi họ sử dụng hoặc chia sẻ kiến thức ấy.
Đạo đức nghề nghiệp là một phần của đạo đức con người nói chung, nhưng trong nghề nghiệp nó được hệ thống hóa nhằm đảm bảo chuẩn mực ứng xử trong môi trường công việc chuyên môn.
1.2. Mối quan hệ giữa đạo đức cá nhân và chuẩn mực nghề nghiệp
- Mỗi cá nhân hành nghề cần tự xây dựng hệ giá trị riêng dựa trên chuẩn mực chung của nghề nghiệp.- Tổ chức nghề nghiệp (các hiệp hội, cơ quan quản lý nhà nước) thiết lập quy tắc đạo đức để hướng dẫn thành viên và tạo cơ sở kiểm soát, xử lý vi phạm.
2. Mục tiêu của đạo đức nghề nghiệp trong kiểm toán
Kiểm toán là quá trình kiểm tra, đánh giá và đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Vì vai trò then chốt trong hệ thống tài chính – thị trường, kiểm toán viên phải giữ được đạo đức nghề nghiệp cao. Cụ thể:2.1. Đảm bảo tính độc lập
Kiểm toán viên phải không bị ảnh hưởng bởi khách hàng — cả về ý tưởng (tư tưởng) và hình thức — để đưa ra kết luận khách quan.Nếu kiểm toán viên chịu ảnh hưởng từ khách hàng, kết quả kiểm toán dễ bị thiên lệch, mất công bằng.
2.2. Bảo vệ lợi ích công chúng
- Thông tin kiểm toán được nhiều bên (nhà đầu tư, ngân hàng, cổ đông) sử dụng để ra quyết định.- Nếu kiểm toán viên làm sai, thông tin tài chính không đáng tin sẽ gây thiệt hại cho cộng đồng người dùng thông tin.
2.3. Duy trì liêm chính nghề nghiệp
- Liêm chính gồm tính trung thực, không lừa dối, không che giấu thông tin quan trọng.- Khi nghề kiểm toán giữ được liêm chính, người dùng thông tin mới đặt tín nhiệm vào báo cáo đã được kiểm toán.
2.4. Duy trì năng lực chuyên môn và thận trọng
- Kiểm toán viên phải không ngừng học tập, cập nhật chuẩn mực, luật, công nghệ mới.- Sự thận trọng cần để phát hiện sai sót, gian lận tiềm ẩn và xử lý chúng đúng mức.
3. Tầm quan trọng và lợi ích của đạo đức nghề nghiệp kiểm toán
3.1. Nâng cao chất lượng kiểm toán
- Tuân theo chuẩn mực đạo đức giúp kiểm toán viên làm việc khách quan, chính xác.- Quy tắc đạo đức tạo khung hành xử khi gặp tình huống nhạy cảm, xung đột lợi ích.
3.2. Xây dựng niềm tin giữa kiểm toán viên – khách hàng
- Nếu kiểm toán viên được xem như bạn đồng hành trung thực, khách hàng chịu chia sẻ thông tin đầy đủ, minh bạch hơn.- Mối quan hệ minh bạch giúp công việc kiểm toán hiệu quả hơn, giảm trở ngại.
3.3. Bảo vệ uy tín nghề nghiệp, lợi ích xã hội
- Khi kiểm toán viên tuân thủ đạo đức, cộng đồng, nhà đầu tư tin tưởng vào nghề kế toán – kiểm toán.- Uy tín cá nhân, tập thể sẽ được giữ vững; nếu vi phạm đạo đức, hậu quả không chỉ cá nhân mà cả nghề sẽ bị ảnh hưởng.
4. Các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kiểm toán theo Việt Nam
Trong Thông tư 70/2015/TT-BTC, Bộ Tài chính quy định các nguyên tắc cơ bản mà kiểm toán viên, kế toán viên chuyên nghiệp phải tuân thủ:4.1. Tính chính trực (Integrity)
Trung thực, thẳng thắn trong quan hệ nghề nghiệp, không che giấu hoặc bóp méo thông tin.
- Cẩn trọng khi đưa ra kết luận — phải dựa trên bằng chứng, xét kỹ rủi ro có thể có.
- Không sử dụng thông tin nghề nghiệp vào lợi ích cá nhân hoặc cho bên thứ ba.
- Kể cả bên ngoài công việc, hành xử của kiểm toán viên cũng phải phù hợp với nghề nghiệp.
- Độc lập hình thức: tránh các quan hệ hoặc giao dịch có thể ảnh hưởng đến tính khách quan — như không được sở hữu cổ phần đơn vị kiểm toán, không nhận quà, ưu đãi quá lớn.
- Không có lợi ích tài chính (trực tiếp hoặc gián tiếp) đối với đơn vị kiểm toán hoặc được kiểm toán.
- Nguy cơ tự kiểm tra: khi kiểm toán viên đánh giá công việc của chính mình hoặc dựa vào kết quả mình hoặc đồng nghiệp thực hiện trước đó.
- Nguy cơ từ sự bào chữa: khi kiểm toán viên cố biện minh cho lợi ích khách hàng.
- Nguy cơ từ sự quen thuộc: mối quan hệ lâu ngày với khách hàng có thể dẫn đến cảm tình, dễ bỏ qua sai sót.
- Nguy cơ bị đe dọa: bị áp lực từ khách hàng, lãnh đạo hoặc bên thứ ba khiến không làm được công việc khách quan.
Khi thực hiện hợp đồng kiểm toán, kiểm toán viên cần nhận diện những nguy cơ này để có biện pháp ứng xử phù hợp, đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.
Kết hợp lý thuyết và thực hành thông qua tình huống (case study), mô phỏng quyết định nghề nghiệp.
- Xây dựng văn hóa nội bộ: phổ biến quy tắc đạo đức, dán khẩu hiệu, tổ chức sinh hoạt, nhắc nhở thường xuyên.
Tập huấn – đào tạo liên tục: cập nhật chuẩn mực mới, kỹ năng ứng xử khi xung đột đạo đức.
Giám sát, kiểm tra nội bộ: có cơ chế đánh giá, kỷ luật khi vi phạm quy tắc đạo đức.
- Ban hành quy định bắt buộc về đạo đức nghề nghiệp, yêu cầu kiểm toán viên có chứng chỉ đạo đức nghề nghiệp.
- Áp dụng chế tài nghiêm minh đối với vi phạm đạo đức — nhằm răn đe và củng cố uy tín nghề nghiệp.
- Việc duy trì tính độc lập, khách quan, liêm chính, bảo mật, năng lực chuyên môn và thận trọng là không thể thương lượng.
- Nhận diện và kiểm soát các nguy cơ đạo đức là trách nhiệm mỗi kiểm toán viên.
- Cần có sự phối hợp giữa đào tạo (trường đại học), tổ chức kiểm toán và cơ quan quản lý nhà nước để kiến tạo khuôn khổ đạo đức vững mạnh.
4.2. Tính khách quan (Objectivity)
Không để các lợi ích cá nhân, áp lực bên ngoài, thiên vị chi phối kết luận kiểm toán.4.3. Năng lực chuyên môn và thận trọng (Professional competence & due care)
- Liên tục cập nhật kiến thức, sử dụng kỹ năng phù hợp để đảm bảo chất lượng dịch vụ.- Cẩn trọng khi đưa ra kết luận — phải dựa trên bằng chứng, xét kỹ rủi ro có thể có.
4.4. Tính bảo mật (Confidentiality)
- Không tiết lộ thông tin của khách hàng khi chưa có sự đồng ý, trừ trường hợp luật định- Không sử dụng thông tin nghề nghiệp vào lợi ích cá nhân hoặc cho bên thứ ba.
4.5. Tư cách nghề nghiệp (Professional behavior)
- Tuân thủ pháp luật, các chuẩn mực nghề nghiệp, tránh hành vi làm giảm uy tín nghề nghiệp.- Kể cả bên ngoài công việc, hành xử của kiểm toán viên cũng phải phù hợp với nghề nghiệp.
4.6. Tính độc lập (Independence)
- Độc lập tư tưởng: không bị chi phối trong quá trình suy xét, đánh giá.- Độc lập hình thức: tránh các quan hệ hoặc giao dịch có thể ảnh hưởng đến tính khách quan — như không được sở hữu cổ phần đơn vị kiểm toán, không nhận quà, ưu đãi quá lớn.
- Không có lợi ích tài chính (trực tiếp hoặc gián tiếp) đối với đơn vị kiểm toán hoặc được kiểm toán.
4.7. Nguy cơ từ các mối quan hệ và tình huống (Threats to ethical principles)
- Nguy cơ do tư lợi: khi có lợi ích cá nhân tiềm ẩn ảnh hưởng xét đoán.- Nguy cơ tự kiểm tra: khi kiểm toán viên đánh giá công việc của chính mình hoặc dựa vào kết quả mình hoặc đồng nghiệp thực hiện trước đó.
- Nguy cơ từ sự bào chữa: khi kiểm toán viên cố biện minh cho lợi ích khách hàng.
- Nguy cơ từ sự quen thuộc: mối quan hệ lâu ngày với khách hàng có thể dẫn đến cảm tình, dễ bỏ qua sai sót.
- Nguy cơ bị đe dọa: bị áp lực từ khách hàng, lãnh đạo hoặc bên thứ ba khiến không làm được công việc khách quan.
Khi thực hiện hợp đồng kiểm toán, kiểm toán viên cần nhận diện những nguy cơ này để có biện pháp ứng xử phù hợp, đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp.
5. Giải pháp để kiểm toán viên thực hiện tốt đạo đức nghề nghiệp
5.1. Góc độ trường đại học
Đưa môn “Đạo đức nghề nghiệp kiểm toán” vào chương trình học, giúp sinh viên sớm hình thành nhận thứcKết hợp lý thuyết và thực hành thông qua tình huống (case study), mô phỏng quyết định nghề nghiệp.
5.2. Góc độ công ty kiểm toán
- Lãnh đạo bằng đạo đức: Ban lãnh đạo thể hiện lời nói – hành động đạo đức để dẫn đường cho nhân viên.- Xây dựng văn hóa nội bộ: phổ biến quy tắc đạo đức, dán khẩu hiệu, tổ chức sinh hoạt, nhắc nhở thường xuyên.
Tập huấn – đào tạo liên tục: cập nhật chuẩn mực mới, kỹ năng ứng xử khi xung đột đạo đức.
Giám sát, kiểm tra nội bộ: có cơ chế đánh giá, kỷ luật khi vi phạm quy tắc đạo đức.
5.3. Góc độ Nhà nước và quản lý ngành
- Tạo môi trường kinh doanh minh bạch, bình đẳng — giảm áp lực “lobby”, lợi ích nhóm ảnh hưởng độc lập kiểm toán.- Ban hành quy định bắt buộc về đạo đức nghề nghiệp, yêu cầu kiểm toán viên có chứng chỉ đạo đức nghề nghiệp.
- Áp dụng chế tài nghiêm minh đối với vi phạm đạo đức — nhằm răn đe và củng cố uy tín nghề nghiệp.
6. Kết luận
- Đạo đức nghề nghiệp là yếu tố xương sống của kiểm toán — quyết định uy tín, chất lượng và sự tồn vong của nghề.- Việc duy trì tính độc lập, khách quan, liêm chính, bảo mật, năng lực chuyên môn và thận trọng là không thể thương lượng.
- Nhận diện và kiểm soát các nguy cơ đạo đức là trách nhiệm mỗi kiểm toán viên.
- Cần có sự phối hợp giữa đào tạo (trường đại học), tổ chức kiểm toán và cơ quan quản lý nhà nước để kiến tạo khuôn khổ đạo đức vững mạnh.
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn
Nguồn: https://tapchicongthuong.vn/tam-quan-trong-cua-dao-duc-nghe-nghiep-trong-kiem-toan-o-viet-nam-hien-nay-101342.htm