Trách nhiệm của kiểm toán viên trong phát hiện gian lận và sai sót

Trong nền kinh tế thị trường, nhu cầu cung cấp và sử dụng thông tin tài chính đóng vai trò then chốt trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh. Tính minh bạch và trung thực của báo cáo tài chính là yếu tố cốt lõi bảo đảm sự ổn định của thị trường tài chính – tiền tệ và niềm tin xã hội.
Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên (KTV) chịu trách nhiệm đạt được sự đảm bảo hợp lý rằng báo cáo tài chính, xét trên phương diện tổng thể, không còn sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn. Tuy nhiên, do những giới hạn vốn có của hoạt động kiểm toán, vẫn tồn tại khả năng KTV không thể phát hiện toàn bộ sai sót trọng yếu, dù cuộc kiểm toán đã được lập kế hoạch và thực hiện phù hợp với chuẩn mực nghề nghiệp.
Ban giám đốc (BGĐ) cùng Ban quản trị có vai trò đặc biệt trong việc ngăn ngừa và phát hiện gian lận. Họ cần xây dựng văn hóa trung thực, đạo đức nghề nghiệp và giám sát chặt chẽ nhằm giảm cơ hội thực hiện hành vi gian lận, đồng thời răn đe cá nhân có ý định vi phạm.

1. Gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính

1.1. Cách tiếp cận kiểm toán đối với gian lận

Tại Việt Nam, khi đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu do gian lận, KTV có thể thay đổi nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán để thu thập bằng chứng phù hợp hơn.
- Thay đổi nội dung thủ tục kiểm toán: KTV có thể quan sát, kiểm tra thực tế tài sản, hoặc sử dụng kỹ thuật kiểm toán được máy tính hỗ trợ (CAATs) để kiểm tra dữ liệu điện tử.
- Điều chỉnh lịch trình kiểm toán: Trong trường hợp nghi ngờ có thao túng, thử nghiệm cơ bản nên thực hiện gần ngày kết thúc kỳ báo cáo để đảm bảo tính chính xác.
- Mở rộng phạm vi kiểm tra: Khi rủi ro gian lận cao, KTV cần tăng kích thước mẫu hoặc thực hiện phân tích chi tiết hơn, đặc biệt với các giao dịch điện tử và dữ liệu tồn kho.

1.2. Đánh giá rủi ro và các khoản mục trọng yếu

Rủi ro gian lận có thể tập trung ở một số khoản mục như đánh giá tài sản, ước tính kế toán, hoặc nghĩa vụ phát sinh lớn. KTV cần xem xét kỹ các giả định và xét đoán của BGĐ, so sánh với các kỳ trước để đánh giá tính hợp lý.
Ví dụ, khi phát hiện BGĐ chịu áp lực đạt mục tiêu lợi nhuận, KTV có thể nghi ngờ doanh thu được ghi nhận sớm hơn thực tế. Khi đó, các xác nhận độc lập cần mở rộng, bao gồm cả điều khoản hợp đồng, quyền trả lại hàng và ngày giao hàng, kết hợp phỏng vấn nhân viên không thuộc bộ phận tài chính để đối chiếu thông tin.

2. Chuẩn mực kiểm toán Hoa Kỳ về trách nhiệm phát hiện gian lận

2.1. Chuẩn mực SAS 99 – Xem xét gian lận trên báo cáo tài chính

SAS 99 quy định KTV phải lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán nhằm đạt được đảm bảo hợp lý rằng báo cáo tài chính không có gian lận hoặc sai sót trọng yếu. Chuẩn mực này nhấn mạnh một số nội dung chủ yếu:
- Thái độ hoài nghi nghề nghiệp: KTV luôn phải duy trì sự thận trọng, không chấp nhận thông tin một cách máy móc.
- Thảo luận nhóm kiểm toán: Các thành viên cần trao đổi về khả năng gian lận, cách thức gian lận có thể xảy ra, và những khu vực dễ bị tác động.
- Đánh giá rủi ro: Tiến hành phỏng vấn BGĐ, tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ và xác định áp lực hoặc động cơ tiềm ẩn.
- Phản ứng với rủi ro: Thay đổi nội dung kiểm toán, tham khảo chuyên gia hoặc tập trung kiểm tra các giao dịch bất thường.
- Đánh giá bằng chứng: Xem xét tính nhất quán của hồ sơ, sự mâu thuẫn hoặc dấu hiệu bị che giấu.
- Thông báo và lập hồ sơ: Khi phát hiện dấu hiệu gian lận, KTV phải báo cáo cho BGĐ, Hội đồng quản trị hoặc cơ quan có thẩm quyền, đồng thời ghi chép toàn bộ quá trình xem xét.
- SAS 99 vì vậy đã chi phối toàn bộ quá trình kiểm toán – từ lập kế hoạch, thực hiện đến kết thúc, giúp tăng khả năng phát hiện gian lận.

2.2. Chuẩn mực SAS 96 – Hồ sơ kiểm toán

SAS 96 yêu cầu KTV lưu trữ toàn bộ hồ sơ kiểm toán từ giai đoạn phân tích đến khi kết luận sơ bộ. Hồ sơ này là bằng chứng pháp lý quan trọng, đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong quá trình đánh giá rủi ro gian lận.

2.3. Chuẩn mực SAS 56 – Thủ tục phân tích

Chuẩn mực này tương tự ISA 520, nhấn mạnh việc so sánh và phân tích các chỉ tiêu tài chính để phát hiện dấu hiệu bất thường. Một số dấu hiệu có thể chỉ ra gian lận gồm:
- Doanh thu và lợi nhuận tăng nhưng dòng tiền không tương ứng;
- Số liệu hàng tồn kho, doanh thu và giá vốn không nhất quán qua các kỳ;
- Mối quan hệ không hợp lý giữa sản lượng sản xuất và doanh số bán hàng.
Những chỉ số bất thường này có thể giúp KTV định hướng điều tra sâu hơn về khả năng gian lận doanh thu hoặc sai lệch báo cáo.

3. Bài học kinh nghiệm 

3.1. Nâng cao trách nhiệm của kiểm toán viên

Gian lận tài chính là hiện tượng phổ biến và tác động mạnh mẽ đến xã hội. Vì vậy, cần nâng cao trách nhiệm của KTV trong việc phát hiện và xử lý gian lận. Các chuẩn mực kiểm toán cần quy định rõ ràng hơn về trách nhiệm nghề nghiệp và đạo đức, tránh tình trạng “làm đúng quy trình nhưng không phát hiện sai phạm”.

3.2. Cập nhật chuẩn mực kiểm toán theo xu hướng quốc tế

Tại Hoa Kỳ, các chuẩn mực về gian lận đã được cập nhật nhiều lần từ SAS 1 (1972) đến SAS 99 (2002). Trong khi đó, Việt Nam vẫn đang áp dụng VSA 240 (ban hành năm 2001) dựa trên chuẩn mực quốc tế cũ năm 1994. Do đó, việc cập nhật và hoàn thiện VSA 240 là yêu cầu cấp thiết, nhằm phản ánh đúng tình hình gian lận ngày càng tinh vi hiện nay.

3.3. Ban hành hướng dẫn chi tiết về phát hiện gian lận

Gian lận không thể bị loại bỏ hoàn toàn mà chỉ có thể phòng ngừa và phát hiện sớm. Việt Nam nên thành lập ủy ban chuyên nghiên cứu gian lận hoặc các nhóm chuyên môn trực thuộc Hội KTV hành nghề (VACPA), nhằm biên soạn hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật phát hiện gian lận, chia sẻ tình huống thực tế và xây dựng bộ chỉ báo rủi ro.
Những hướng dẫn này sẽ giúp KTV nâng cao năng lực xét đoán nghề nghiệp, phát hiện sai sót sớm và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.

4. Kết luận

Việc tăng cường trách nhiệm của KTV trong phát hiện gian lận và sai sót là vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao tính minh bạch, độ tin cậy và uy tín của báo cáo tài chính. Học hỏi kinh nghiệm từ Hoa Kỳ và các nước phát triển sẽ giúp Việt Nam hoàn thiện khung pháp lý kiểm toán, đồng thời củng cố niềm tin của nhà đầu tư, cơ quan quản lý và công chúng đối với thông tin tài chính của doanh nghiệp.

Thông tin khác

Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

Nguồn: https://tapchikinhtetaichinh.vn/kiem-toan-vien-doc-lap-doi-voi-viec-phat-hien-gian-lan-va-sai-sot-trong-kiem-toan-bao-cao-tai-chinh.html
Next Post Previous Post