Tài sản số – Khái niệm và phân loại theo khuôn khổ pháp lý Việt Nam

Câu hỏi triệu đô cuối cùng đã có lời giải: "Tài sản số" là gì theo luật Việt Nam?

Bấy lâu nay, các pháp chế doanh nghiệp và luật sư đã phải "đau đầu" khi tư vấn về các mô hình kinh doanh liên quan đến Blockchain, GameFi hay giao dịch vật phẩm ảo. Chúng ta đã phải dựa vào các công văn cũ, các quy định chắp vá và luôn đối mặt với rủi ro pháp lý. Nhưng "trò chơi" đã thay đổi.

Trong bối cảnh phát triển nhanh của công nghệ số, việc xác định rõ “tài sản số” trở thành một trong những nhiệm vụ cấp thiết để bảo đảm quyền và nghĩa vụ của các chủ thể liên quan được vận hành trong khuôn khổ pháp luật. Nghị quyết 05/2025/NQ-CP không chỉ là một văn bản thí điểm – nó là viên gạch đầu tiên định hình toàn bộ thị trường. Cùng với Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025, lần đầu tiên chúng ta có một định nghĩa pháp lý rõ ràng. Bài viết này sẽ đi thẳng vào vấn đề cốt lõi:
  1. Định nghĩa chính xác "Tài sản số" và "Tài sản mã hóa" là gì?
  2. Ba nhóm tài sản được phân loại ra sao? 
  3. Điểm mấu chốt: Tại sao luật "mở cửa" cho việc đầu tư nhưng vẫn "đóng cửa" với việc thanh toán bằng tiền mã hóa?


    1. Khái niệm tài sản số

    Theo Khoản 1 Điều 3 của Nghị quyết 05/2025/NQ-CP, “tài sản số” được định nghĩa là những tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự, được biểu hiện dưới dạng dữ liệu số và được tạo lập, phát hành, lưu trữ, chuyển giao hoặc xác thực thông qua công nghệ số trên môi trường điện tử.

    Đồng thời, trong cùng điều luật, “tài sản mã hóa” được xem là một trường hợp cụ thể của tài sản số. Đây là loại tài sản ứng dụng công nghệ mã hóa hoặc tương tự nhằm xác thực trong quá trình tạo lập, phát hành, lưu trữ, chuyển giao. Tuy nhiên, luật cũng quy định rõ rằng tài sản mã hóa không bao gồm: chứng khoán, các dạng số của tiền pháp định, và các loại tài sản tài chính khác theo luật dân sự, luật tài chính.

    2. Phân loại tài sản số

    Theo Khoản 2 Điều 47 của Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025, có ba nhóm chính trong phân loại tài sản số:

    2.1. Tài sản ảo trên môi trường điện tử

    Đây là phạm trù rộng lớn, bao trùm những gì chúng ta thường "sở hữu" trong thế giới trực tuyến nhưng trước đây chưa được định danh rõ ràng về mặt pháp lý.
    • Bao gồm: Các vật phẩm trong game (skins, vũ khí), tên miền (domain name), các tài khoản mạng xã hội có giá trị thương mại cao, hoặc thậm chí là các bộ sưu tập kỹ thuật số không dùng công nghệ mã hóa.
    • Ý nghĩa pháp lý: Đây là bước ngoặt. Nhà làm luật chính thức công nhận giá trị kinh tế và quyền sở hữu đối với các tài sản "ảo" này. Trước đây, nếu bạn bị "mất" một vật phẩm game trị giá hàng trăm triệu đồng, đó chủ yếu là vấn đề với nhà phát hành game. Giờ đây, nó đã được đặt nền móng để trở thành một tài sản được pháp luật dân sự bảo vệ.
    • Điểm mấu chốt: Luật cho phép chúng được "trao đổi hoặc đầu tư". Điều này mở đường cho việc các sàn giao dịch vật phẩm ảo, thị trường tên miền... sẽ được đưa vào một khuôn khổ quản lý chính thức, thay vì hoạt động trong "vùng xám" như hiện nay.

    2.2. Tài sản mã hóa

    Đây chính là "điểm nóng" thu hút nhiều sự chú ý nhất, nhắm thẳng vào các sản phẩm của công nghệ blockchain.
    • Bao gồm: Tiền mã hóa (Bitcoin, ETH), các loại token (utility tokens, security tokens), và tài sản không thể thay thế (NFTs).
    • Ý nghĩa pháp lý: Đây là sự thừa nhận mang tính đột phá. Pháp luật Việt Nam, cụ thể là Nghị quyết 05/2025/NQ-CP và Luật này, đã chính thức tách bạch hai khái niệm:
      • Phương tiện thanh toán: Tiền mã hóa không được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam (theo quan điểm của NHNN và các quy định hiện hành); do đó không được sử dụng thay tiền VNĐ để thanh toán giao dịch tiêu dùng thông thường.
      • Tài sản (Được thừa nhận): Có thể sở hữu, lưu trữ, và quan trọng nhất là "đầu tư" hoặc "trao đổi" chúng như một loại tài sản.
    • Điểm mấu chốt: Việc định danh "tài sản mã hóa" là bước đi đầu tiên, và là bước đi quan trọng nhất, để xây dựng hành lang pháp lý cho việc thu thuế (thu nhập từ đầu tư, chuyển nhượng), quản lý các sàn giao dịch và giải quyết các vấn đề về thừa kế hoặc phân chia tài sản khi ly hôn.

    2.3. Tài sản số khác

    Nếu hai nhóm trên là những gì "đã biết", thì nhóm này chính là sự chuẩn bị của nhà làm luật cho tương lai.
    • Bao gồm: Bất cứ thứ gì chưa thuộc hai nhóm trên. Đây là một quy định mở (catch-all provision) vô cùng quan trọng.
    • Ý nghĩa pháp lý: Công nghệ phát triển nhanh hơn luật. Ngày hôm nay chúng ta nói về NFT (Non-Fungible Token), nhưng ngày mai có thể là dữ liệu cá nhân được "tài sản hóa", các sản phẩm do AI tạo ra có giá trị độc lập, hoặc các dạng định danh số...
    • Điểm mấu chốt: Nhóm này cho phép Chính phủ có sự linh hoạt. Khi một loại tài sản số mới xuất hiện, thay vì phải sửa đổi toàn bộ Luật, Chính phủ có thể ban hành các Nghị định, Thông tư hướng dẫn để đưa loại tài sản mới đó vào phạm vi điều chỉnh của nhóm "Tài sản số khác", đảm bảo pháp luật luôn theo kịp thực tiễn.
    Việc phân loại này khẳng định một thông điệp rõ ràng: Việt Nam không cấm đoán, mà chọn con đường quản lý. Mỗi loại tài sản sẽ có một "bộ quy tắc" riêng:
    1. Tài sản ảo: Sẽ được quản lý gần hơn với luật dân sự, thương mại điện tử.
    2. Tài sản mã hóa: Sẽ chịu sự giám sát chặt chẽ hơn, gần với các quy định về tài chính, phòng chống rửa tiền, và an ninh tiền tệ.
    3. Tài sản số khác: Là không gian để pháp luật tiếp tục mở rộng và thích ứng.
    Mặc dù “tài sản ảo” được đưa vào phân loại, nhưng vẫn bị loại trừ khỏi khái niệm tài sản số những loại như: chứng khoán, các dạng số của tiền pháp định và tài sản tài chính khác theo luật dân sự và luật tài chính.

    3. Thực tiễn & Điểm cần lưu ý

    Một câu hỏi thường gặp là: “Vậy các đồng tiền mã hóa như Bitcoin, Litecoin có được xem là tài sản số không?” 

    Theo Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025, khái niệm “tài sản số” đã được luật hoá, nhưng việc sử dụng các đồng tiền mã hóa để thanh toán vẫn chưa được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam. Ví dụ như Công văn 5747/NHNN-PC ngày 21/7/2017 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã khẳng định rằng tiền ảo nói chung không phải là tiền tệ và việc phát hành, sử dụng tiền ảo làm phương tiện thanh toán có thể coi như là hành vi bị cấm.

    Tuy nhiên, tại điểm a Khoản 2 điều 47 Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025 cũng quy định rằng tài sản ảo có thể được dùng cho mục đích trao đổi hoặc đầu tư. Điều này cho thấy Nhà nước đang dần mở khung pháp lý để quản lý “vùng màu xám” của tài sản số – vừa đảm bảo bảo vệ quyền lợi, vừa tạo điều kiện phát triển công nghệ.

    Kết luận

    Với vai trò là bộ phận pháp lý của Công ty TNHH Kế toán AGS, chúng tôi nhận thấy rằng việc hiểu rõ khái niệm và phân loại tài sản số là một bước thiết yếu cho doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân khi tham gia vào lĩnh vực công nghệ số và tài sản số. Việc tuân thủ pháp luật không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn tạo cơ hội để doanh nghiệp chủ động ứng dụng tài sản số trong hoạt động của mình.

    Nếu bạn hoặc doanh nghiệp cần tư vấn về việc xác định, giao dịch, lưu giữ hoặc đầu tư vào tài sản số, bộ phận pháp chế của AGS luôn sẵn sàng hỗ trợ để đảm bảo an toàn pháp lý – hiệu quả kinh doanh.

    Thông tin khác

    Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn

    Nguồn: https://thuvienphapluat.vn/chinh-sach-phap-luat-moi/vn/ho-tro-phap-luat/chinh-sach-moi/94120/tai-san-so-la-gi-co-bao-nhieu-loai-tai-san-so-theo-quy-dinh-hien-nay?
    Next Post Previous Post