Xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam: Kinh nghiệm quốc tế và một số khuyến nghị
Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng trong quá trình xây dựng khung pháp lý quản lý tiền kỹ thuật số, một lĩnh vực vừa nhiều tiềm năng đổi mới, vừa ẩn chứa rủi ro hệ thống và pháp lý phức tạp. Bối cảnh thế giới cho thấy xu hướng hợp pháp hóa có kiểm soát, đặt trọng tâm vào bảo vệ nhà đầu tư, giám sát rủi ro và thúc đẩy phát triển công nghệ. Trên cơ sở nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, bài viết này đề xuất một số khuyến nghị về việc xây dựng khung pháp luật quản lý tiền kỹ thuật số ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Tóm tắt: Sự bùng nổ của tiền kỹ thuật số đang đang đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống pháp luật hiện hành tại Việt Nam, nơi thị trường phát triển nhanh nhưng vẫn còn tồn tại nhiều khoảng trống pháp lý. Bài viết lý giải tính cấp thiết của việc xác lập vị trí pháp lý cho tài sản số, phân tích hạn chế trong cơ chế quản lý hiện tại, phản ánh nguy cơ thất thu thuế, rửa tiền, lừa đảo khi thiếu nền tảng pháp luật rõ ràng. Trên cơ sở nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, nhóm tác giả kiến nghị xây dựng hành lang pháp lý theo hướng chủ động, thích ứng, kết hợp luật hóa, có cơ chế thử nghiệm (sandbox), thiết kế thuế phù hợp và phát triển tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) nhằm cân bằng giữa kiểm soát rủi ro và thúc đẩy đổi mới trong nền kinh tế số.
Từ khóa: Tiền kỹ thuật số, tài sản số, sandbox, CBDC.
1. Mở đầu
Trong bối cảnh toàn cầu chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của tiền kỹ thuật số, Việt Nam nổi lên như một thị trường tiềm năng nhưng cũng đối mặt nhiều rủi ro pháp lý. Mặc dù khung pháp lý chính thức chưa thực sự hoàn thiện, quy mô giao dịch tài sản số tại Việt Nam đã ước đạt 100 - 120 tỉ USD mỗi năm, với khoảng 17 - 27 triệu người tham gia. Đặc biệt, Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỉ lệ chấp nhận tài sản số cao nhất thế giới, nhưng phần lớn giao dịch diễn ra trên nền tảng nước ngoài, gây thất thu thuế và gia tăng nguy cơ rửa tiền, lừa đảo (H. Hương và P. Vân, 2025). Các nhà đầu tư Việt Nam cũng thu về lợi nhuận gần 1,18 tỉ USD từ các khoản đầu tư tài sản mã hóa, đưa Việt Nam đứng thứ ba toàn cầu về lợi nhuận từ lĩnh vực này, chỉ sau Hoa Kỳ (9,36 tỉ USD) và Anh (1,39 tỉ USD) (Global Crypto Adoption Index 2024 - Chainalysis, 2024). Điều này cho thấy quá trình bùng nổ vượt ngoài khả năng quản lý của pháp luật hiện hành của tài sản mã hóa nói chung và tiền điện tử nói riêng, đồng thời cũng cho thấy sự cấp thiết phải xác lập vị trí pháp lý của tài sản số trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Trước thực trạng đó, ngày 14/6/2025, Quốc hội đã chính thức thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số, đánh dấu lần đầu tiên đưa ra định nghĩa và quy định khung về tài sản số. Đây là bước đi nền tảng mở đường cho việc thiết lập hành lang pháp lý toàn diện trong quản lý tiền kỹ thuật số tại Việt Nam trong giai đoạn tới.
Bài viết này hướng đến nghiên cứu chuyên sâu về việc xây dựng khung pháp luật quản lý tiền kỹ thuật số ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Bố cục bài viết gồm các phần theo trình tự: (1) Mở đầu; (2) Tổng quan tình hình nghiên cứu; (3) Cơ sở pháp lý về tiền kỹ thuật số; (4) Thực tiễn quản lý tiền kỹ thuật số tại Việt Nam; (5) Kinh nghiệm quốc tế; (6) Khuyến nghị và giải pháp.
2. Tổng quan nghiên cứu
Trong những năm gần đây, sự phát triển nhanh chóng của tiền kỹ thuật số và công nghệ chuỗi khối (Blockchain) đã đặt ra nhiều thách thức pháp lý mới đối với các quốc gia. Tiền kỹ thuật số, bao gồm cả tiền mã hóa phi tập trung (decentralized cryptocurrencies), stablecoin và CBDC, đã xóa nhòa ranh giới truyền thống giữa tiền tệ, tài sản và hàng hóa, tạo nên một khoảng trống lớn trong khuôn khổ pháp lý truyền thống vốn dựa trên các loại tiền định danh (Fiat) do nhà nước phát hành.
Các nghiên cứu quốc tế về tiền kỹ thuật số tập trung mạnh vào việc xây dựng khung pháp lý phù hợp nhằm điều tiết lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng này. Zetzsche và cộng sự (2018) cảnh báo sự phức tạp và rủi ro pháp lý của tài sản số, trong khi Allen cộng sự (2020) nhấn mạnh yêu cầu cân bằng giữa đổi mới tài chính và ổn định hệ thống khi triển khai CBDC. Đáng chú ý, Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành Quy định về thị trường tài sản tiền mã hóa (MiCA), thiết lập một khuôn khổ pháp lý toàn diện điều chỉnh các hoạt động liên quan đến tài sản tiền mã hóa trong phạm vi EU (Swan, 2023). Ở bình diện quốc tế, Lực lượng Hành động Tài chính (FATF) đã xây dựng và liên tục hoàn thiện các chuẩn mực toàn cầu về phòng, chống rửa tiền và tài trợ khủng bố đối với tài sản ảo và nhà cung cấp dịch vụ tài sản ảo (VASPs), được thể hiện thông qua hướng dẫn năm 2019, bản cập nhật toàn diện năm 2021 và báo cáo đánh giá thực thi vào năm 2023. Các quốc gia như Singapore, Nhật Bản và Hoa Kỳ cũng đã từng bước phát triển cơ chế pháp lý phân loại, cấp phép và kiểm soát hoạt động liên quan đến tài sản số.
Tại Việt Nam, nghiên cứu còn khá manh mún và chủ yếu tập trung ở mức độ nhận diện khái niệm, rủi ro và đề xuất định hướng pháp lý ban đầu. Một số nghiên cứu tiêu biểu như của Trương Hồ Hải (2015), Nguyễn Thị Hiền (2018, 2021) và Trần Văn Biên (2020) đã bước đầu phân tích tính chất pháp lý của tiền ảo, đề xuất hoàn thiện khung pháp lý trên cơ sở kinh nghiệm quốc tế.
Tuy nhiên, thực tế vẫn còn nhiều khoảng trống nghiên cứu như: Thiếu sự thống nhất trong định danh pháp lý; chưa rõ cơ chế phân công và xử lý trách nhiệm giữa các cơ quan quản lý; thiếu quy định về bảo vệ người tiêu dùng, phòng, chống rửa tiền và tài trợ khủng bố, đặc biệt thiếu vắng các mô hình pháp lý linh hoạt, thích ứng theo nguyên tắc trung lập công nghệ. Do đó, việc "Xây dựng hành lang pháp lý quản lý tiền kỹ thuật số ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay" có ý nghĩa quan trọng trong việc hệ thống hóa lý luận và đưa ra giải pháp pháp lý thực tiễn, phù hợp với điều kiện Việt Nam.
3. Cơ sở pháp lý về tiền kỹ thuật số
Tiền kỹ thuật số là một hiện tượng đa ngành, cần tiếp cận tổng hợp từ kinh tế học, luật học và công nghệ. Trên phương diện kinh tế - tiền tệ, lý thuyết cổ điển về tiền cho rằng, tiền phải thực hiện ba chức năng: Phương tiện thanh toán, đo lường giá trị và lưu trữ giá trị. Tuy nhiên, tiền mã hóa như Bitcoin dù có thể tích lũy giá trị và được sử dụng trong một số cộng đồng, nhưng không được nhà nước công nhận là tiền hợp pháp, từ đó không đáp ứng đủ chức năng của tiền pháp định. Theo lý thuyết chủ quyền tiền tệ của nhà nước, việc phát hành tiền là độc quyền của ngân hàng trung ương và gắn với quyền lực chính trị - tài chính. Sự ra đời của các loại tiền mã hóa phi tập trung đặt ra thách thức trực tiếp đối với chủ quyền này (Nguyễn Thanh Hà, Hoàng Thị Phương Lan và Nguyễn Thị Hương, 2025).
Trên phương diện luật dân sự, lý luận về tài sản và quyền sở hữu là nền tảng. Bộ luật Dân sự năm 2015 chưa đề cập rõ tài sản số, nhưng theo lý thuyết quyền tài sản, nếu tiền mã hóa có thể định giá, sở hữu và chuyển nhượng thì có thể coi là tài sản vô hình. Nếu không thừa nhận điều này, pháp luật sẽ thiếu cơ chế bảo vệ quyền lợi của các bên trong tranh chấp dân sự. Ngoài ra, lý thuyết về thị trường tài chính cho thấy, tiền mã hóa có thể là công cụ tài chính với khung pháp lý riêng để bảo đảm minh bạch, an toàn cho nhà đầu tư.
Hiện nay, tiền mã hóa như Bitcoin chưa được pháp luật công nhận và chỉ tồn tại trong phạm vi giao dịch cộng đồng. Khái niệm tiền ảo (virtual currency), dù phổ biến trong truyền thông và các văn bản như Chỉ thị 10/CT-TTg ngày 11/4/2018 của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường quản lý các hoạt động liên quan tới Bitcoin và các loại tiền ảo tương tự khác, song vẫn chưa được định nghĩa rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Bộ luật Dân sự năm 2015 cũng chưa quy định về cụ thể “tài sản số”, tạo ra khoảng trống trong định danh và bảo hộ pháp lý. Luật Giao dịch điện tử năm 2005 và Luật Phòng chống rửa tiền năm 2022 hiện chưa điều chỉnh trực tiếp loại tài sản này.
Tuy nhiên, một số văn bản chính sách đã bước đầu tiếp cận vấn đề về tài sản số như: Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, Chính phủ đã giao Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) chủ trì để nghiên cứu, xây dựng và thí điểm sử dụng tiền điện tử dựa Blockchain và đặc biệt là Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025 - văn bản đầu tiên chính thức đề cập đến “tài sản số” và quyền sở hữu tương ứng.
Tổng thể, cơ sở pháp lý hiện hành còn phân mảnh, chủ yếu mang tính định hướng, chưa đủ để điều chỉnh toàn diện hoạt động phát hành, giao dịch và quản lý tiền kỹ thuật số - vốn vẫn đang nằm ngoài vòng pháp luật, gây nhiều rủi ro trong thực tiễn quản lý.
4. Thực tiễn xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam
Mặc dù chưa có khung pháp lý hoàn chỉnh, Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn đáng chú ý trong quản lý tiền kỹ thuật số.
Giai đoạn 2017 - 2020
Việt Nam bắt đầu tiếp cận lĩnh vực này qua Quyết định số 1255/QĐ-TTg ngày 21/8/2017 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án Hoàn thiện khung pháp lý để quản lý, xử lý đối với các loại tài sản ảo, tiền điện tử, tiền ảo, Bộ Tư pháp được giao chủ trì nghiên cứu, phối hợp với NHNN và các bộ ngành liên quan. Đến tháng 01/2018, Bộ Tư pháp đã có báo cáo bước đầu với hai hướng đề xuất gồm cấm tuyệt đối hoặc công nhận có kiểm soát. Chính phủ ban hành Chỉ thị số 10/CT-TTg nhằm tăng cường kiểm soát huy động vốn qua tiền ảo. Tuy nhiên, đến năm 2020 vẫn chưa có bước tiến luật hóa rõ ràng.
Giai đoạn 2021 - 2025
Trong giai đoạn này, khung pháp lý về tiền kỹ thuật số tại Việt Nam đã rõ ràng hơn. Triển khai Quyết định số 942/QĐ-TTg, NHNN đã nghiên cứu thí điểm tiền kỹ thuật số dựa trên Blockchain, hướng tới phát hành CBDC dựa trên kinh nghiệm tham khảo từ mô hình e-CNY của Trung Quốc và các quốc gia khác.
Đặc biệt, năm 2023, khi thị trường tài sản số phát triển mạnh, Việt Nam đứng thứ hai toàn cầu về tỉ lệ sở hữu tài sản số, với 20 triệu người dùng và giao dịch ước tính 120 tỉ USD (Nhĩ Anh, 2024). Tuy nhiên, do chưa cấp phép sàn giao dịch, toàn bộ hoạt động diễn ra trên nền tảng nước ngoài hoặc phi chính thức, gây thất thu thuế và rủi ro pháp lý.
Đứng trước tình trạng đó, Nhà nước đã có bước đi mạnh mẽ trong việc kiểm soát tài sản ảo thông qua việc ban hành Luật Phòng chống rửa tiền năm 2022 hay Kế hoạch hành động quốc gia về phòng, chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và tài trợ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt giai đoạn 2021 - 2025 tại Quyết định số 941/QĐ-TTg ngày 05/8/2022 của Chính phủ. Tháng 3/2025, Bộ Tài chính đã trình dự thảo Nghị quyết thí điểm phát hành, giao dịch tiền mã hóa, tài sản mã hóa. Trong đó, Bộ Tài chính đề xuất cơ chế phối hợp quản lý giữa ba cơ quan, gồm Bộ Tài chính, Bộ Công an và NHNN đối với sàn giao dịch tiền mã hóa, tài sản mã hóa nhằm hạn chế tối đa rủi ro về an ninh tài chính.
5. Kinh nghiệm quốc tế trong việc xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số toàn diện, nhiều quốc gia đã ban hành hoặc đang hoàn thiện các khung pháp lý điều chỉnh tiền kỹ thuật số và tài sản mã hóa. Kinh nghiệm từ EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc cho thấy những cách tiếp cận đa dạng, phản ánh đặc thù thể chế và ưu tiên chính sách của từng quốc gia (Bảng 1). Đây là nguồn tham chiếu cho Việt Nam trong việc xây dựng một hành lang pháp lý phù hợp với thực tiễn đất nước.
EU là khu vực tiên phong xây dựng khung pháp lý toàn diện cho tài sản mã hóa. Quy định về Thị trường Tài sản tiền mã hóa (MiCA) năm 2023 phân loại rõ Token tiện ích, Token tham chiếu tài sản (ARTs) và Token tiền điện tử (EMTs), yêu cầu minh bạch thông tin, cấp phép và giám sát các VASPs như sàn giao dịch và ví điện tử. MiCA tích hợp các quy định về phòng, chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT) theo tiêu chuẩn FATF, đồng thời thiết lập cơ chế phối hợp giữa các cơ quan thành viên, tạo sự đồng bộ trong khối (ESMA, 2023).
Ngược lại, Hoa Kỳ tiếp cận với sự tham gia của nhiều cơ quan liên bang và tiểu bang. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) coi nhiều loại tiền mã hóa là chứng khoán; Ủy ban Giao dịch hàng hóa tương lai Hoa Kỳ (CFTC) phân loại Bitcoin, Ethereum là hàng hóa; Mạng lưới Thực thi tội phạm tài chính Hoa Kỳ (FinCEN) điều chỉnh các sàn theo quy định AML. Do thiếu khung liên bang thống nhất, pháp luật Hoa Kỳ dễ chồng chéo, làm tăng chi phí tuân thủ và gây rủi ro pháp lý (Latham và Watkins, 2025). Mỗi bang cũng có quy định riêng, làm phức tạp thêm hệ thống, một cảnh báo quan trọng cho Việt Nam khi xây dựng mô hình quản lý tập trung.
Nhật Bản là quốc gia sớm công nhận tiền mã hóa là tài sản (PSA, 2017). Các VASPs phải đăng ký với Cơ quan Dịch vụ tài chính Nhật Bản (FSA), đáp ứng yêu cầu về vốn, bảo mật, phân tách tài sản và tuân thủ AML hoặc KYC. Sau sự cố Coincheck (2018), Nhật Bản tăng cường giám sát lưu ký và bảo vệ người dùng. Mô hình cơ quan quản lý tích hợp và khung Sandbox giúp nước này dung hòa quản lý chặt chẽ với thúc đẩy đổi mới.
Hàn Quốc đã ban hành Luật Bảo vệ Người dùng Tài sản ảo (2024), yêu cầu tách bạch tài sản khách hàng, bảo hiểm rủi ro và báo cáo giao dịch nghi vấn. Luật cũng cấm thao túng thị trường, giao dịch nội gián và yêu cầu lưu trữ hồ sơ lên tới 15 năm. Quốc gia này đang xây dựng Đạo luật Cơ bản về Tài sản số, điều chỉnh stablecoin, ETF Bitcoin và hoạt động của nhà đầu tư tổ chức, phản ánh cách tiếp cận có lộ trình và kiểm soát kỹ lưỡng. Các cơ quan quản lý bao gồm Ủy ban Dịch vụ tài chính (FSC), Dịch vụ Giám sát tài chính (FSS), Đơn vị Tình báo tài chính (KFIU).
Trung Quốc cấm hoàn toàn phát hành, khai thác, giao dịch tiền ảo để bảo vệ ổn định kinh tế và kiểm soát tiền tệ. Đồng thời, Trung Quốc đẩy mạnh phát triển e-CNY theo mô hình hai cấp, cho phép ngân hàng thương mại phân phối đồng tiền số quốc gia. Cách tiếp cận này thể hiện rõ vai trò chủ đạo của Nhà nước trong kiểm soát và số hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng 1: Khung pháp lý tiền kỹ thuật số tại EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc
Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả
6. Một số khuyến nghị cho Việt Nam trong việc xây dựng hành lang pháp lý về tiền kỹ thuật số
7. Kết luận
Công ty AGS cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc bài viết này. Hy vọng bạn đã có được những thông tin bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin cũng như cơ hội việc làm tại AGS nhé.
Thông tin khác
Thông tin tuyển dụng và hướng dẫn
Thông tin tuyển dụng và Hướng dẫnAGS luôn mở rộng cánh cửa cho những ứng viên muốn thử thách bản thân trong lĩnh vực Kế toán - Kiểm toán - Ngôn ngữ Nhật - Pháp lý - Nhân sự. Xem chi tiết bài viết để biết thêm về Thông tin tuyển dụng tại AGS bạn nhé!


.png)
