TOP 7 Các Chứng Chỉ Kế Toán Kiểm Toán Hàng Đầu Dễ Nhận Được Lương Cao

2013/04/05

Kỹnăng_Chứng chỉ TintứcKếtoán TintứcKiểmtoán


Với sự gia tăng không ngừng của thị trường tài chính, nhu cầu về những chuyên gia tài chính có chứng chỉ hàng đầu cũng tăng lên. Trong bài viết này, sẽ liệt kê danh sách các chứng chỉ tài chính hàng đầu mà bạn có thể tham khảo để đảm bảo một tương lai đầy triển vọng về thu nhập.

1. CPA (Certified Public Accountants)

Chứng chỉ CPA Việt Nam là chứng chỉ kiểm toán viên hành nghề được cấp bởi Hiệp hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA). Đây là một trong các chứng chỉ tài chính, được công nhận rộng rãi tại Việt Nam, giúp học viên có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp và mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn.

a. Điều kiện tham gia

Để tham gia kỳ thi CPA Việt Nam, học viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
  • Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên, trong đó có ít nhất 7% tổng số học trình cả khóa học thuộc các môn học: Tài chính, Kế toán, Kiểm toán, Phân tích hoạt động tài chính & Thuế.
  • Có thời gian công tác thực tế trong lĩnh vực kế toán tài chính từ 60 tháng trở lên. Đối với những bạn đã làm trợ lý kiểm toán ở doanh nghiệp kiểm toán cần có thời gian thực tế làm việc từ 48 tháng trở lên.

b. Chương trình thi

Kỳ thi CPA Việt Nam gồm 7 môn thi, được chia thành 2 giai đoạn:
  • Giai đoạn 1: 3 môn thi viết (180 phút/1 môn) và 1 môn Ngoại ngữ (trình độ C) của 1 trong 5 ngoại ngữ thông dụng bao gồm Anh, Trung Quốc, Nga, Pháp, Đức.
  • Giai đoạn 2: 4 môn thi viết (180 phút/1 môn).

2. ACCA (Association of Chartered Certified Accountants)

ACCA (The Association of Chartered Certified Accountants) là chứng chỉ kế toán công chứng hàng đầu thế giới hiện nay. Chứng chỉ ACCA được cấp bởi Hiệp hội Kế toán công chứng Anh Quốc, tổ chức nghề nghiệp kế toán và kiểm toán lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1904. Hiện tại, ACCA đã có hơn 170.000 hội viên và 436.000 học viên tại hơn 183 quốc gia trên khắp thế giới. Điều kiện tham gia kỳ thi
ACCA không yêu cầu thi đầu vào, học viên có thể đăng ký tham gia kỳ thi khi đáp ứng một trong các điều kiện sau:
  • Đã tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng chuyên ngành liên quan theo quy định ACCA.
  • Sinh viên năm 2, 3 và 4 đại học chuyên ngành liên quan.
  • Nếu bạn không hợp các điều kiện trên, bạn cần trang bị khóa học nền tảng để bổ sung kiến thức cơ bản về kế toán trước khi thi.
  • Có chứng chỉ Kế toán, kinh doanh của ACCA thuộc chương trình đào tạo của FIA.
  • Có chứng chỉ CAT.

a. Điều kiện nhận bằng ACCA

Để được cấp bằng ACCA, học viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
  • Thi đậu 14 môn trong chương trình học của ACCA.
  • Hoàn thành môn học liên quan đến Đạo đức nghề nghiệp.
  • Có 3 năm kinh nghiệm làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến chương trình học của chứng chỉ.

b. Chương trình học của ACCA

Chương trình học của ACCA bao gồm 15 môn, được chia thành 2 cấp độ:
  • Cấp độ Nền tảng (Foundation): 3 môn.
  • Cấp độ Chuyên môn (Professional): 12 môn.

3. CMA (Certified Management Accountant) 

Một trong các chứng chỉ tài chính khác mà bạn có thể tham khảo là chứng chỉ CMA. Khóa học Certified Management Accountant (CMA) – Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ là một chương trình đào tạo đặc biệt, tạo cơ hội cho những chuyên gia trong lĩnh vực kế toán quản trị và quản lý tài chính doanh nghiệp.
Chứng chỉ này được thiết kế để trang bị các kỹ năng thiết yếu cho các chuyên gia tài chính, đặc biệt là cho CFO – Giám đốc Tài chính, người có sự chuyên môn hàng đầu. Bằng CMA được cấp bởi Hiệp Hội Kế Toán Quản Trị Hoa Kỳ (IMA), một tổ chức nghề nghiệp uy tín có lịch sử hơn 100 năm và hơn 65.000 hội viên trên toàn thế giới. Đây là một trong các chứng chỉ tài chính được tất cả các quốc gia công nhận.

a. Điều kiện tham gia

Để tham gia kỳ thi CMA, học viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
  • Đã tốt nghiệp đại học hoặc cao đẳng chuyên ngành liên quan.
  • Có ít nhất từ 2 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc lĩnh vực tài chính.

b. Chương trình học

Chương trình học của CMA bao gồm hai cấp độ:
  • Cấp độ 1: Cung cấp kiến thức nền tảng về kế toán quản trị và quản trị tài chính doanh nghiệp.
  • Cấp độ 2: Cung cấp kiến thức nâng cao về kế toán quản trị và quản trị tài chính doanh nghiệp.

4. CFA (Chartered Financial Analyst)

CFA (Chartered Financial Analyst) là chứng chỉ phân tích tài chính được cấp bởi Viện CFA Hoa Kỳ (CFA Institute). Chứng chỉ này là một bằng chứng của sự xuất sắc trong lĩnh vực phân tích tài chính và đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến và uy tín trên toàn cầu.
CFA Institute đã thực hiện kỳ thi CFA từ năm 1962 và hiện đã có gần 170,000 CFA Charterholder tại hơn 165 quốc gia. Hơn 31.000 doanh nghiệp trên toàn thế giới công nhận giá trị của chứng chỉ CFA trong quá trình tuyển dụng và thăng chức.

a. Điều kiện nhận chứng chỉ CFA

Để được cấp chứng chỉ CFA, học viên cần đáp ứng các điều kiện sau: 
  • Vượt qua cả 3 kỳ thi CFA, mỗi kỳ thi bao gồm 120 câu hỏi trắcnghiệm trong 6 giờ.
  • Có tối thiểu 4 năm công tác và làm việc trong lĩnh vực tài chính.
  • Là thành thành viên đã được chấp thuận của Viện CFA Hoa Kỳ.

b. Chương trình CFA

Chương trình CFA bao gồm 3 cấp độ, mỗi cấp độ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn trong phân tích tài chính:
CFA Level 1 – Cung cấp kiến thức và khái niệm nền tảng trong lĩnh vực tài chính, bao gồm: 
  • Kiến thức tài chính cơ bản.
  • Phân tích báo cáo tài chính.
  • Quản trị rủi ro.
Thị trường vốn và các công cụ đầu tư.CFA Level 2 – Tập trung vào phân tích tài chính nâng cao, bao gồm: 
  • Phân tích đầu tư định lượng.
  • Phân tích đầu tư tín dụng.
  • Phân tích đầu tư vốn cổ phần.
Quản lý danh mục đầu tư.CFA Level 3 – Tập trung vào ứng dụng kiến thức và kỹ năng phân tích tài chính vào thực tiễn, bao gồm: 
  • Quản lý danh mục đầu tư nâng cao.
  • Kế hoạch tài chính cá nhân.
  • Đạo đức và tiêu chuẩn nghề nghiệp.

5. FRM (Financial Risk Manager)

FRM (Financial Risk Manager) là một trong các chứng chỉ tài chính liên quan đến quản trị rủi ro tài chính được cấp bởi GARP (Global Association of Risk Professionals – Hiệp hội các chuyên gia quản trị rủi ro). Chứng chỉ FRM tập trung vào việc đào tạo và kiểm tra các kiến thức và kỹ năng liên quan đến quản lý rủi ro tài chính, bao gồm các khía cạnh như quản lý rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro tài chính, và nhiều khía cạnh khác.

a. Đối tượng nên thi chứng chỉ 

 FRM phù hợp với các đối tượng sau: 
  • Sinh viên năm 3, năm cuối đại học đang theo học các chuyên ngành liên quan đến kinh tế.
  • Người đã tốt nghiệp đại học/cao đẳng các chuyên ngành liên quan đến kinh tế.
  • Người đi làm trong lĩnh vực quản trị rủi ro mong muốn nâng cao kiến thức, kỹ năng để thăng tiến, cải thiện thu nhập tốt hơn.

b. Chương trình học và thi 

 Chương trình học FRM® gồm có 2 phần, trong đó:
  • Part I: Cung cấp kiến thức và công cụ cơ bản trong định lượng và tính toán rủi ro. Ví dụ như rủi ro tín dụng, thị trường, thanh khoản, hệ thống, hoạt động.
  • Part II: Đi sâu tính toán, phòng ngừa các loại rủi ro tài chính quan trọng cùng các quy định pháp lý kèm theo từng thời điểm. Ví dụ như quản trị rủi ro tổng quát, quản trị các loại rủi ro nâng cao,…

c. Điều kiện nhận chứng chỉ

Để được cấp chứng chỉ FRM, học viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
  • Thi đậu 2 part theo chương trình học của chứng chỉ FRM.
  • Có 2 năm công tác, làm việc trong lĩnh vực quản trị rủi ro chuyên nghiệp. Thời gian này có thể được tính khi bạn tích lũy trước, trong hoặc sau khi hoàn tất chương trình FRM.

6. CFP (Certified Financial Planner)

Chứng chỉ CFP (Certified Financial Planner) là một bằng cấp chuyên nghiệp trong lĩnh vực tài chính cá nhân và quản lý tài sản. CFP được cấp bởi tổ chức tài chính chuyên nghiệp, hiện nay tại Hoa Kỳ là Hiệp hội Quản lý Tài chính (Financial Planning Association, FPA).
Chứng chỉ này được thiết kế để đào tạo và kiểm tra kiến thức và kỹ năng cần thiết để cung cấp tư vấn tài chính cá nhân chuyên nghiệp cho cá nhân và gia đình. Những người nắm giữ chứng chỉ CFP thường làm việc trong các lĩnh vực như quản lý tài sản, tư vấn tài chính cá nhân, kế hoạch hợp nhất tài chính, và quản lý hưu trí

a. Đối tượng nên thi chứng chỉ

CFP phù hợp với các đối tượng sau:
  • Người muốn trở thành nhà hoạch định tài chính cá nhân.
  • Người đang làm việc trong lĩnh vực tài chính cá nhân và muốn nâng cao kiến thức, kỹ năng.
  • Người muốn tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

b. Chương trình học

Chương trình học CFP tập trung vào các kiến thức và kỹ năng cần thiết để hoạch định tài chính cá nhân. Ví dụ như Quản lý rủi ro, các nguyên tắc hoạch định tài chính, bảo hiểm, đầu tư, kế hoạch thuế, bất động sản.

c. Điều kiện nhận chứng chỉ

Để được cấp chứng chỉ CFP, học viên cần đáp ứng các điều kiện sau:
  • Có bằng Cử nhân từ một trường đại học được công nhận bởi CFP, trong chương trình đào tạo có một số môn học liên quan tới lập kế hoạch tài chính.
  • Hoàn thành các khóa học cụ thể về hoạch định tài chính theo yêu cầu của chứng chỉ.
  • Có 3 năm kinh nghiệm, công tác hành nghề liên quan tới quá trình lập kế hoạch tài chính.
  • Đạt điểm tối thiểu trong kỳ thi CFP.

7. CIMA (Chartered Institute of Management Accountants)

CIMA (Chartered Institute of Management Accountants) là một tổ chức nghề nghiệp và cũng là một trong các chứng chỉ tài chính, quản trị kế toán chuyên nghiệp. CIMA sẽ tập trung vào cung cấp kiến thức liên quan đến quản lý tài chính doanh nghiệp, lập kế hoạch tài chính, dự đoán, đánh giá rủi ro, quản lý nguồn lực tài chính.

a. Chương trình học

Chương trình học CIMA được thiết kế theo mô hình học tập tích lũy,bao gồm 4 cấp độ và 16 môn học như sau:
  • Cấp độ chứng chỉ: Gồm 4 môn học cơ bản về kinh tế, kế toán quản trị, kế toán tài chính và đạo đức nghề nghiệp, quản trị doanh nghiệp & luật thương mại.
  • Cấp độ thừa hành: Gồm 4 môn học về quản lý hoạt động tổ chức, kế toán quản trị, báo cáo tài chính & thuế và tình huống cấp độ thừa hành.
  • Cấp độ quản lý: Gồm 4 môn học về quản lý mối quan hệ và dự án, kế toán quản trị nâng cao, lập báo cáo tài chính nâng cao và thuế và tình huống cấp độ quản lý.
  • Cấp độ chiến lược: Gồm 4 môn học về quản trị chiến lược, quản trị rủi ro, chiến lược tài chính và tình huống cấp độ chiến lược.

b. Thời gian dự kiến hoàn thành

Thời gian dự kiến hoàn thành chứng chỉ CIMA là 3 – 6 năm, tùy thuộc vào trình độ và kinh nghiệm của học viên.

c. Điều kiện dự thi

Mọi học viên trên 16 tuổi có thể tham gia thi CIMA và chứng chỉ này không yêu cầu học viên thi đầu vào. Bạn cũng có thể được miễn một số môn học nếu đáp ứng đủ tiêu chuẩn theo quy định của CIMA.

d. Điều kiện cấp chứng chỉ

Để được cấp chứng chỉ CIMA, học viên cần đáp ứng các điều kiện sau: 
  • Hoàn thành 12 bài thi CIMA.
  • Có 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính hoặc quản lý.
  • Hoàn thành hồ sơ đăng ký theo yêu cầu của CIMA.
Trên đây là TOP 7 các chứng chỉ tài chính hàng đầu có thể giúp bạn dễ nhận được lương cao. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn các chứng chỉ tài chính phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp.

Tìm kiếm Blog này

AGS Accounting会社紹介(JP)

Translate

Lưu trữ Blog

QooQ